661. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 On tap/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
662. GIANG THỊ NHÀN
Số bị chia - số chia - thương/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
663. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 7 Hoa phuong/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
664. TRẦN THỊ QUỲNH
Khối trụ - Khối cầu/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
665. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 6 Buoi trua he/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
666. GIANG THỊ NHÀN
Bảng chia 2/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
667. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 5 Nhung canh co/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
668. TRẦN THỊ QUỲNH
Phép cộng( có nhớ) trong phạm vi 20/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
669. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 4 Hoi me/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
670. PHẠM THỊ LEN
Phép cộng( không nhớ) trong phạm vi 20/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
671. AN THỊ HẢI
Đề - xi - mét/ An Thị Hải: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
672. PHẠM THỊ LEN
Tia số. Số liền trước, số liền sau/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
673. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 3 Ngay moi bat dau/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
674. PHẠM THỊ LEN
Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
675. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 2 Trong giac mo buoi sang/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
676. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 1 Tia nang di dau/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
677. VŨ TRỌNG TẬP
Ôn tập số : Ôn tập số / Vũ Trọng Tập: biên soạn; Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
678. NGUYEN THI PHUONG
CD 6 Bai 5 Cay lieu deo dai/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
679. ĐỖ THỊ HIÊN
Hoạt động giáo dục theo chủ đề: Thầy cô của em: Sinh hoạt chuyên đề/ Đỗ Thị Hiên: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
680. NGUYEN THI PHUONG
CD 6 Bai 4 Cuoc thi tai nang rung xanh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;